—
Gần tòa nhà bỏ hoang có một cây cầu, là con đường duy nhất bắc qua sông. Cầu như một ranh giới chia đôi hai bên: phía tây toàn là khu ổ chuột bẩn thỉu, hỗn tạp, trừ việc qua đây mua rau rẻ thì chẳng ai muốn bước sang; còn về phía đông, chỉ đi thêm vài trăm mét nữa là đến một thị trấn chỉn chu, quy củ hẳn hoi.
Tòa nhà bỏ hoang đương nhiên nằm ở phía tây. Nói đúng ra, nó thậm chí còn không thể gọi là một "tòa nhà", vì chẳng có lấy dáng dấp gì của nhà cửa
- chỉ có vài bức tường cao dựng trơ trọi, bao quanh một khoảng đất trống, trở thành chỗ nghỉ chân lý tưởng cho đám người lang thang.
Và tất nhiên cũng có mấy đứa trẻ trong đó.
"Ủa, sao lại thêm một đứa nữa? Lần trước tôi đến chỉ thấy có năm đứa thôi mà."
"Không nuôi nổi thì vứt đi thôi. Qua cầu nhiều sẽ thấy ngay, hôm nay thêm một đứa, mai thêm hai đứa, chuyện thường ấy mà."
"Đứa mới tới này trông không ổn, gầy quá, nhỏ quá, e là chẳng sống được bao lâu."
"Thì kiếp sau ráng đầu thai tốt hơn đi. Mau đi thôi, chỗ này hôi quá."
Đây là lần thứ ba Du Cầm qua cầu vào lúc nửa đêm. Bà sống ở phía đông, sang phía tây để tìm một người quen cũ. Nhưng cả ba lần, chờ đến tận khuya vẫn chẳng thấy bóng dáng đối phương, chỉ đành tay không quay về.
Đêm hôm khuya khoắt, người qua lại thưa thớt, dân lang thang ngủ say, chỉ có mấy đứa trẻ còn dư sức, mở to mắt nhìn chằm chằm bà. Du Cầm lấy từ giỏ ra nửa chai nước ném tới, bị lũ trẻ tranh nhau giành lấy trong tích tắc.
Chúng đều chen chúc trong khoảng đất trống của tòa nhà bỏ hoang, chỉ có đứa mới đến là vẫn lặng lẽ ngồi xổm ở đầu cầu, không tham gia tranh giành. Du Cầm nhớ lần nào đi ngang qua, nó cũng chỉ yên lặng ôm gối co ro một chỗ, chắc nó cũng biết mình không đủ sức để tranh. Những đứa khác có thể vì nửa cái bánh bao mà đánh nhau sứt đầu mẻ trán, còn nó thì chỉ như con thỏ nép dưới gầm cầu, mở to đôi mắt tròn xoe, gặm mấy cọng rau dại.
Du Cầm bước tới hỏi: "Con không khát sao? Không muốn uống nước à?"
Bà cũng biết là mình hỏi thừa, lũ trẻ lang thang này hiếm đứa nào nghe hiểu được lời. Nhưng đứa nhỏ mới đến này lại hiểu. Nó chỉ vào cái cây bên cạnh, trên đoạn cành thấp lủng lẳng một chiếc túi nhựa nhặt được.
Du Cầm lặng lẽ quan sát nó một lúc, hỏi tiếp: "Sao không qua bên kia? Bên ấy đâu chỉ có một cái cây."
Câu này đứa nhỏ suy nghĩ rất lâu, nhưng vẫn hiểu được, nó giơ tay chỉ lên trời. Du Cầm liền nhận ra ý nó, bên này có nắng chiếu vào.
Cũng lanh lợi đấy, biết hứng nước ngưng tụ*, cũng biết có ánh mặt trời thì mới có thứ nước ấy. Dù chắc nó chẳng hiểu nguyên lý trong đó, nhưng lại có khả năng quan sát rất nhạy bén. Chỉ tiếc là, quan sát giỏi thì có ích gì? Du Cầm nhìn nó, nhờ cái đầu nhỏ này mà còn có thể tự tìm được nước uống, nhưng đồ ăn thì chẳng tranh nổi với đám kia, vài hôm nữa rồi cũng đói lả mà chết thôi.
*Nước ngưng tụ: là nước được tạo thành khi hơi nước trong không khí gặp lạnh, ngưng tụ lại thành giọt.
Có lẽ vì tuổi già, cũng có thể vì nỗi hụt hẫng khi không tìm được người xưa, Du Cầm bỗng quyết định: "Đứng dậy, đi theo bà."
Đứa nhỏ còn hiểu chuyện và thông minh hơn cả dự đoán, không khóc không quấy, còn biết nhìn sắc mặt mà đoán tâm trạng của bà. Chỉ tiếc là nhát quá, thường xuyên bị mấy con chó đi ngang hù cho sợ hãi.
Du Cầm là một cô giáo đã về hưu, chưa từng kết hôn hay sinh con, mấy năm gần đây sức khỏe cũng dần suy yếu, thường xuyên phải đi viện. Bà vốn định nhận đứa nhỏ làm con nuôi, nhưng khi nhờ người quen làm thủ tục mới biết một người già neo đơn như bà không đủ điều kiện. Chuyện này cũng không phải vấn đề gì lớn, giữ nó lại trong nhà cho ăn cho uống, thì cũng giống như nuôi một con thỏ mà thôi.
Vì không làm thủ tục, bà cũng lười đặt tên, từ đầu đến cuối chỉ gọi thằng bé là "Tiểu Du".
Không ai biết ngày sinh của Tiểu Du, chỉ có thể dựa vào tuổi xương mà đoán chừng. Khi khoảng sáu tuổi, Tiểu Du vẫn nhỏ gầy hơn những đứa trẻ cùng trang lứa, lại chẳng có năng khiếu ăn nói, nhưng thông minh hơn nhiều so với tưởng tượng. Nhiều lần Du Cầm đi chợ về, bắt gặp nó đang lén làm những bài toán trong giáo trình cũ của bà. Bà nổi hứng chấm thử, mười ba bài đúng cả mười ba.
Lần đầu tiên Du Cầm thấy tiếc nuối, Tiểu Du không có giấy tờ, không được đi học đàng hoàng.
Nhưng may mà khó mấy cũng có cách. Du Cầm lại quay về nghề cũ, tự tay kèm cặp cho thằng bé. Nhưng kiến thức một người dạy được cũng có hạn. Bà làm việc mấy chục năm, trong trường vẫn còn chút quan hệ, mà trường ở khu phố cũ lại quản lý lỏng lẻo. Thế là bà gửi Tiểu Du sang học ké, còn nhờ mấy đồng nghiệp cũ kèm thêm riêng cho thằng bé, có hoạt động gì cũng cố gắng cho nó tham gia.
Năm Tiểu Du mười hai tuổi, trường tổ chức chuyến đi thực tế đến một ngôi làng hẻo lánh để tìm hiểu cây cỏ. Thằng bé cũng đi theo. Khi về, Du Cầm hỏi: "Chơi vui không?"
"Không vui," Tiểu Du lắc đầu như trống bỏi, "Có chó lớn, dữ lắm."
Du Cầm chẳng biết làm sao, vừa buồn cười vừa bất lực: "Gan con nhỏ thế, sau này bà không còn nữa thì phải làm sao đây."
Một lời thành sấm.
Khi Tiểu Du gần thành niên, cậu đã có thể tự đọc hiểu nhiều bài luận văn, vượt xa khả năng dạy của Du Cầm. Bà bắt đầu lo lắng cho tương lai của cậu. Nhưng điều đáng lo hơn cả là cơ thể vốn đã gắng gượng bấy lâu của bà, nay càng ngày càng tệ.
Nội dung chương bạn đang xem bị thiếu. Vui lòng truy cập website https://truyenabc.com để xem nội dung đầy đủ. Cảm ơn bạn đọc!